--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
rối bời
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
rối bời
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rối bời
+
Be in a stir and a jumble
Công việc rối bời
One's work is all in a stir and a jumble
Lượt xem: 652
Từ vừa tra
+
rối bời
:
Be in a stir and a jumbleCông việc rối bờiOne's work is all in a stir and a jumble
+
longan
:
(thực vật học) cây nhãn
+
ngô khoai
:
Maize and sweet potatoRa ngô ra khoaiTo make things unambiguously clear
+
verisimilitude
:
vẻ thậtthe verisimilitude of a story vẻ thật của câu chuyệnbeyond the bounds of verisimilitude không thể tin là thật được
+
tintinnabulation
:
tiếng kêu leng keng (chuông)